Company’s name: Công ty Cổ phần Công nghệ Tinh Vân
Certificate number: NVQ33083 - NVI33252
Validation date: 08/08/2022
Certification address: Tầng 8 - Khách sạn thể thao - Làng sinh viên HACINCO, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001: Phát triển phần mềm và các giải pháp công nghệ thông tin. ISO 27001: Cung cấp các giải pháp phần mềm và các dịch vụ liên quan
Files:
Company’s name: Công ty Cổ Phần Tư vấn xây dựng giao thông Gia Lai
Certificate number: SVQ34081
Validation date: 16/09/2021
Certification address: Số 170, Trường Chinh, phường Trà bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh/TP: Gia Lai,
Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật
Certification scope: Tư vấn xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi nhỏ
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Cơ khí - Xây dựng giao thông - Tracomeco
Certificate number: SVQ22080
Validation date: 28/11/2022
Certification address: Số 429/4, Song Hành Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 7, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Thiết bị vận chuyển khác
Certification scope: Sản xuất, lắp ráp, kinh doanh ô tô khách và ôtô buýt; dịch vụ bảo hành sửa chữa ô tô
Files:
Company’s name: Công ty cổ phần ô tô JAC Việt Nam.
Certificate number: SVQ22079
Validation date: 20/02/2020
Certification address: Khu phố Đông Ba, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP: Bình Dương,
Lĩnh vực: Thiết bị vận chuyển khác
Certification scope: Sản xuất, lắp ráp ô tô tải, ô tô khách; Kinh doanh ô tô; Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng và phụ tùng xe ô tô
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Daiwa Plastic Thăng Long
Certificate number: NVQ14092 - NVE14076
Validation date: 24/11/2021
Certification address: K8, Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, Hà Nội/ Lô B1-2, khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất và cung cấp các sản phẩm nhựa
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Triều Chen
Certificate number: VN-10042-QMS
Validation date: 09/10/2023
Certification address: E17/15C, ấp 5-Xã Vĩnh Lộc B-Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất tấm panel phức hợp nhôm nhựa.
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Chế Tạo Động Cơ ZongShen Viet Nam
Certificate number: VN-10106-QMS
Validation date: 10/01/2024
Certification address: Lô 39 G1 Khu Công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope: Sản xuất linh kiện và chế tạo động cơ xe máy
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Tiến Đạt
Certificate number: VN01-058
Validation date:
Certification address: Số 9, đường TS7, khu công nghiệp Tiên Sơn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép ống Inox và nguyên liệu Inox
Files:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận đa tiêu chuẩn
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý an ninh thông tin theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an ninh thông tin theo ISO 9001:2015 và ISO/IEC 27001:2013
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận tích hợp Hệ thống quản lý chất lượng và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope: