Company’s name: Công ty TNHH Điện Nissin Việt Nam
Certificate number: NVQ18132 - NVE18495
Validation date: 21/02/2020
Certification address: Số 7, đường TS11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Máy móc và thiết bị
Certification scope: Thiết kế công nghệ, chế tạo các sản phẩm cơ khí chính xác. Chế tạo tụ lưu điện.
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Hoàng Việt
Certificate number: SVQ 1719131
Validation date: 15/12/2022
Certification address: Văn phòng: Số 463, Đường 30/4, phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Nhà máy: Số 285, đường Tạo Lực 6, phường Định Hóa, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP: Bình Dương,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất hộp công tơ bảo vệ điện kế trong nhà, ngoài trời và hộp phân phối điện.
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần dược Hà Tĩnh
Certificate number: CVQ13113
Validation date: 24/10/2022
Certification address: Số 167, Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh/TP: Hà Tĩnh,
Lĩnh vực: Dược phẩm
Certification scope: Sản xuất thuốc không chứa kháng sinh nhóm β-Lactam: Thuốc viên nén, viên bao phim, viên bao đường, viên nang cứng, viên nén sủi bọt, thuốc bột sủi bọt, thuốc cốm sủi bọt, thuốc bột, thuốc cốm, thuốc nước uống, thuốc nước dùng ngoài và thuốc kem, thuốc mỡ; Nhập khẩu nguyên liệu làm thuốc không chứa kháng sinh nhóm β-Lactam; Sản xuất thực phẩm chức năng. Sản xuất trang thiết bị y tế cơ sở công bố: Nước rửa dùng ngoài, dung dịch xịt mũi, xịt họng, xịt tai, xịt nước, thụt rửa, súc họng, nhỏ tai, nhỏ mũi, dung dịch xịt, gel
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Seiyo Việt Nam
Certificate number: NVQ14093 & NVE14094
Validation date: 15/10/2021
Certification address: Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Đúc, in, sơn và lắp ráp các linh kiện nhựa cho các sản phẩm điện tử, viễn thông và tin học
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Công nghệ Tinh Vân
Certificate number: NVQ33083 - NVI33252
Validation date: 08/08/2022
Certification address: Tầng 8 - Khách sạn thể thao - Làng sinh viên HACINCO, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001: Phát triển phần mềm và các giải pháp công nghệ thông tin. ISO 27001: Cung cấp các giải pháp phần mềm và các dịch vụ liên quan
Files:
Company’s name: Công ty Cổ Phần Tư vấn xây dựng giao thông Gia Lai
Certificate number: SVQ34081
Validation date: 16/09/2021
Certification address: Số 170, Trường Chinh, phường Trà bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh/TP: Gia Lai,
Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật
Certification scope: Tư vấn xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi nhỏ
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Cơ khí - Xây dựng giao thông - Tracomeco
Certificate number: SVQ22080
Validation date: 28/11/2022
Certification address: Số 429/4, Song Hành Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 7, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Thiết bị vận chuyển khác
Certification scope: Sản xuất, lắp ráp, kinh doanh ô tô khách và ôtô buýt; dịch vụ bảo hành sửa chữa ô tô
Files:
Company’s name: Công ty cổ phần ô tô JAC Việt Nam.
Certificate number: SVQ22079
Validation date: 20/02/2020
Certification address: Khu phố Đông Ba, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP: Bình Dương,
Lĩnh vực: Thiết bị vận chuyển khác
Certification scope: Sản xuất, lắp ráp ô tô tải, ô tô khách; Kinh doanh ô tô; Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng và phụ tùng xe ô tô
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Daiwa Plastic Thăng Long
Certificate number: NVQ14092 - NVE14076
Validation date: 24/11/2021
Certification address: K8, Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, Hà Nội/ Lô B1-2, khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất và cung cấp các sản phẩm nhựa
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Triều Chen
Certificate number: VN-10042-QMS
Validation date: 09/10/2023
Certification address: E17/15C, ấp 5-Xã Vĩnh Lộc B-Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất tấm panel phức hợp nhôm nhựa.
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Chế Tạo Động Cơ ZongShen Viet Nam
Certificate number: VN-10106-QMS
Validation date: 10/01/2024
Certification address: Lô 39 G1 Khu Công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope: Sản xuất linh kiện và chế tạo động cơ xe máy
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Tiến Đạt
Certificate number: VN01-058
Validation date:
Certification address: Số 9, đường TS7, khu công nghiệp Tiên Sơn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép ống Inox và nguyên liệu Inox
Files:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận đa tiêu chuẩn
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý an ninh thông tin theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an ninh thông tin theo ISO 9001:2015 và ISO/IEC 27001:2013
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận tích hợp Hệ thống quản lý chất lượng và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Bản đăng ký chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope: