Company’s name: Công ty TNHH Đầu tư Phát triển và Chuyển giao công nghệ Vina
Certificate number: NVQ33409-NVI33410
Validation date: 20/01/2022
Certification address: Phòng 505, tầng 5, tòa nhà Indochina Plaza, số 241, Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp dịch vụ và giải pháp phần mềm tài chính, bưu chính cho ngành bưu điện
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Hankyu Hanshin Express Việt Nam
Certificate number: NVQ82404
Validation date: 18/09/2023
Certification address: Phòng 1, tầng 7, tòa nhà Đào Duy Anh, số 9, Đào Duy Anh, quận Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Giao thông vận tải, lưu trữ và truyền thông
Certification scope: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa bằng đường biển, đường bộ, đường hàng không quốc tế, đường bộ và đường hàng không nội địa; hoạt động đại lý hải quan
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Xây dựng Môi trường xanh
Certificate number: VN-10022-QMS
Validation date: 26/10/2023
Certification address: Số 214, đường số 5, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Nông nghiệp và ngư nghiệp
Certification scope: Thi công và duy tu thường xuyên hệ thống công viên cây xanh
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Nhựa Nhiệt đới
Certificate number: VN-10024-QMS
Validation date: 07/10/2023
Certification address: Cụm công nghiệp vừa và nhỏ, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất và cung cấp bao bì nhựa
Files:
Company’s name: Công ty TNHH ISB Việt Nam
Certificate number: VN-10004-ISMS
Validation date: 28/07/2023
Certification address: Phòng 3.1,3.8, 3.9, tầng 3 tòa nhà Etown 2, số 364, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Phát triển phần mềm; tư vấn, triển khai và bảo trì hệ thống công nghệ thông tin
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Si-flex Việt Nam
Certificate number: VN-10015-QMS & VN-10005-EMS
Validation date: 02/09/2023
Certification address: Lô A, khu CN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Tỉnh/TP: Bắc Giang,
Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học
Certification scope: Sản xuất và lắp ráp bảng mạch điện tử
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Bao bì Xuân Cầu
Certificate number: NVQ07385
Validation date: 04/09/2023
Certification address: Thôn Ngọc Lặc, Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
Tỉnh/TP: Hải Dương,
Lĩnh vực: Bột giấy, giấy và các sản phẩm giấy
Certification scope: Sản xuất bao bì carton
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần GMO -z.com RUNSYSTEM
Certificate number: NVI33380 - NVQ33440
Validation date: 22/12/2022
Certification address: 1. Tầng 6,16, tòa nhà Ocean Park, số 1, phố Đào Duy Anh, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội 2. Tòa nhà công ty Trực thăng miền Trung Việt Nam, phố Nguyễn Văn Linh, phường Thạc Giản, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 3. Tầng 7&8, tòa nhà Hà Đô Airport, số 2, đường Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Sản xuất và gia công phần mềm; cung cấp dịch vụ IT (đăng ký tên miền, hosting, email server, cloud server và chữ ký số SSL)
Files:
Company’s name: Công ty TNHH VKX
Certificate number: NVQ33378
Validation date: 03/10/2022
Certification address: Số 139, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Sản xuất phần cứng hệ thống và thiết bị đầu cuối viễn thông; Dịch vụ khảo sát, lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống và thiết bị đầu cuối viễn thông; Gia công và phát triển phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Mmirae Eic Việt Nam
Certificate number: NVQ19374, NVE19395
Validation date: 28/11/2022
Certification address: Lô K-06, khu công nghiệp Quế Võ, (khu vực mở rộng), xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học
Certification scope: Sản xuất các loại linh kiện bộ tiếp xúc điện của pin dùng trong điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính xách tay
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Giải pháp CNTT Đa phương tiện Sáng kiến (IMT)
Certificate number: SVI33373
Validation date: 13/11/2022
Certification address: Số 55-57, Bàu Cát 4, phường 14m quận Tân Bình, thành phồ Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Phú Long
Certificate number: SVQ07366
Validation date: 28/11/2022
Certification address: Lô A1, khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Thanh Hưng, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh/TP: Vĩnh Long,
Lĩnh vực: Bột giấy, giấy và các sản phẩm giấy
Certification scope: Sản xuất và cung cấp thùng carton
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hà Tây
Certificate number: NVQ13360
Validation date: 20/09/2022
Certification address: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Dược phẩm
Certification scope: 1. Sản xuất và kinh doanh thuốc các dạng bào chế: Thuốc từ dược liệu: Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nang cứng và thuốc nước uống; Thuốc chứa kháng sinh nhóm Penicillin: Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nang cứng, thuốc bột và thuốc cốm; Thuốc chứa kháng sinh nhóm Cephalosporin: Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nang cứng, thuốc bột, thuốc cốm và thuốc tiêm bột; Thuốc không chứa kháng sinh nhóm β-Lactam; Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nang cứng, viên nang mềm, thuốc bột, thuốc cốm, viên nén sủi bọt, thuốc cốm sủi bọt, thuốc kem, thuốc mỡ, thuốc nước uống, thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi và thuốc xịt mũi. 2. Kinh doanh thuốc; nguyên liệu làm thuốc: Bán buôn thuốc bảo quản ở điều kiện thường và điều kiện lạnh (2°C-8°C) (bao gồm cả thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc độc, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng tâm thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất, thuốc thuộc danh mục bị cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực, sinh phẩm y tế; không bao gồm thuốc phóng xạ). Bán buôn nguyên liệu làm thuốc bảo quản ở điều kiện thường, mát (bao gồm cả nguyên liệu làm thuốc thành phẩm vô trùng, không vô trùng, nguyên liệu kháng sinh β-lactam bảo quản ở điều kiện thường, dược liệu; không bao gồm nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất).
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Kỹ thuật Bao bì Cửu Long
Certificate number: NVQ07357 - NVE07367
Validation date: 21/05/2021
Certification address: Lô CN7, Khu công nghiệp Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bột giấy, giấy và các sản phẩm giấy
Certification scope: Sản xuất thanh nẹp góc giấy, pallet giấy, giấy tổ ong, ống lõi giấy, bao bì giấy carton và sản xuất khay nhựa
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Thang máy Sin Việt
Certificate number: NVQV17356
Validation date: 27/05/2022
Certification address: Trụ sở: Số 184, phố Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội Văn phòng đại diện: Số 64, phố Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Cung cấp, lắp đặt, bảo hành, bảo trì thang máy và thang cuốn điện
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Điện tử Vạn Lực Việt Nam
Certificate number: NVQ23352 - NVE23687
Validation date: 26/12/2022
Certification address: Lô 28, KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP: Quảng Ninh,
Lĩnh vực: Sản xuất (không phân vào ngành nào)
Certification scope: Sản xuất và cung cấp bật lửa ga
Files:
Company’s name: Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH NTT tại Việt Nam
Certificate number: NVI33351
Validation date: 09/01/2023
Certification address: Phòng 406, tòa nhà V-Tower, số 649, phố Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp các dịch vụ triển khai hệ thống IT
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng CPT Việt Nam
Certificate number: VN-10021-QMS
Validation date: 26/09/2023
Certification address: Lô 8-9. Khu công nghiệp Hiệp Hòa, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang
Tỉnh/TP: Bắc Giang,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Thiết kế, thi công xây dựng nhà xưởng công nghiệp; Sản xuất, lắp dựng kết cấu thép và khung nhà thép tiền chế
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Tư vấn Đường Cao Tốc Việt Nam
Certificate number: NVQV34347
Validation date: 04/01/2024
Certification address: Tầng 5, tòa CT1, tòa nhà Bắc Hà C14, phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật
Certification scope: Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình, khảo sát thủy văn, môi trường; tư vấn thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế, dự toán; tư vấn lập báo cáo đầu tư, lập dự án đầu tư, lập dự toán, tổng dự toán các công trình đường cao tốc và các công trình hạ tầng giao thông khác; thiết kế cơ sở và thiết kế kỹ thuật, lập bản vẽ thi công các công trình giao thông.
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Kỹ Thuật Yamazaki Việt Nam
Certificate number: NVQ17346
Validation date: 30/11/2021
Certification address: Lô 27, 28, khu công nghiệp Nội Bài, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất và gia công phụ tùng cơ khí phục vụ ngành ô tô, xe máy
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Misa
Certificate number: NVQ33332 - NVI33359
Validation date: 26/08/2022
Certification address: 1.Tầng 3,8,9, tòa nhà Technosoft, phố Duy Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 2. Tầng 2, N03-T1, khu ngoại giao đoàn, xã Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 3. Tầng 5, tòa nhà Đại Phát, ngõ 82, phố Duy Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 4. Tầng 2, tòa nhà N03-T2, khu ngoại giao đoàn, xã Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội 5. Tòa nhà Misa, lô 5, khu công viên phần mềm Quang Trung, số 49, phố Tô Kỳ, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015: Phát triển và cung cấp các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực: Quản trị doanh nghiệp, quản lý tài chính và điều hành tác nghiệp cho các cơ quan nhà nước, hỗ trợ cá nhân. Cung cấp các dịch vụ đào tạo sử dụng phần mềm và tư vấn nghiệp vụ phần mềm ISO/IEC 27001:2013: Phát triển và cung cấp các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực: Quản trị doanh nghiệp, quản lý tài chính và điều hành tác nghiệp cho các cơ quan nhà nước, hỗ trợ cá nhân
Files:
Company’s name: Công ty TNHH In Ấn Việt Huy Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 25/06/2021
Certification address: Khu Công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Hoàn Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Các công ty in ấn
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH một thành viên cáp quang Focal
Certificate number: SVQ19323
Validation date: 15/06/2022
Certification address: Quốc lộ 1A, khu phố Quyết Thắng, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP: Bình Dương,
Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học
Certification scope: Sản xuất và cung cấp các loại cáp quang và phụ kiện. Cung cấp dịch vụ kỹ thuật ngành cáp quang
Files:
Company’s name: Công ty cổ phần Dịch vụ số liệu toàn cầu (GDS)
Certificate number: NVI33322
Validation date: 19/12/2023
Certification address: Lô P5, Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, tp Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ tại trung tâm dữ liệu
Files:
Company’s name: Công ty cổ phần tư vấn khoa học công nghệ xây dựng Bách Hiệp
Certificate number: SVQV34317
Validation date: 09/11/2020
Certification address: Số 13-14 L22, Khu đô thị cao cấp Sao Mai Bình Khánh 5, phường Bình Khánh, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang
Tỉnh/TP: An Giang,
Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật
Certification scope: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu, thiết kế các công trình giao thông thủy lợi, dân dụng và hạ tầng cơ sở, khảo sát địa chất, địa hình; giám sát xây dựng công trình; thẩm tra thiết kế và dự toán công trình; kiểm định công trình xây dựng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng (LAS-XD 779)
Files:
Company’s name: Công ty TNHH sản xuất bật lửa ga Trung Lai Việt Nam
Certificate number: VN-10084-QMS
Validation date: 14/11/2023
Certification address: Xóm 18b Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An
Tỉnh/TP: Hà Nội, Nghệ An,
Lĩnh vực: Sản xuất (không phân vào ngành nào)
Certification scope: Sản xuất và cung cấp bật lửa ga
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh tổng hợp D & C
Certificate number: NVE29304
Validation date: 08/02/2021
Certification address: Số 2 đường Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope: Hoạt động kinh doanh ô tô Honda bao gồm bán hàng và phụ tùng thay thế; Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa ô tô dưới 16 chỗ
Files:
Company’s name: Nhà máy cơ khí Starduct (thuộc công ty cổ phần đầu tư công nghệ Ngôi sao châu Á)
Certificate number: NVQV17299
Validation date: 01/02/2024
Certification address: Cụm công nghiệp thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất và cung cấp ống gió và phụ kiện ống gió
Files:
Company’s name: Công ty cổ phần Việt An
Certificate number: NVQ14293 - NVE14331
Validation date: 27/05/2020
Certification address: Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất ống nhựa VPC và gia công các hệ thống dây điện trong công nghiệp
Company’s name: Công ty cổ phần bao bì - bia rượu - nước giải khát
Certificate number: NVQ17287
Validation date: 24/02/2023
Certification address: Số 38, đường Ngô Quyền, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Tỉnh/TP: Hải Phòng,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất và cung cấp nắp chai bia và nắp chai nước giải khát bằng kim loại.
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Diebold Nixdorf Việt Nam
Certificate number: NVQ29268
Validation date: 13/10/2022
Certification address: Phòng 6, tầng 21, tòa nhà Charmvit Tower, số 117, Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope: Cung cấp máy ATM và dịch vụ dành cho máy ATM
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Chế biến thực phẩm Đông Đô
Certificate number: NVH03257
Validation date: 26/10/2023
Certification address: 1. Thôn 2 xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội 2. Tầng 17, tòa nhà VCCI, số 9, Đào Duy Anh, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội 3. Tổ 03, cụm Bằng A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm, bia rượu và thuốc lá
Certification scope: Sơ chế và chế biến các sản phẩm có nguồn gốc thủy sản, nông sản, gia súc, gia cầm, các sản phẩm có nguồn gốc từ bột (bột mỳ, bột gạo, bột ngô, bột năng, bột khoai), phomai que và các sản phẩm từ phomai, thực phẩm chay và các loại bánh: Pizza, bông lan, Mochi, bánh bao, há cảo, sủi cảo, bánh dày, mỳ ý từ sợi mỳ ý.
Files:
Company’s name: Công ty cổ phần sách và thiết bị giáo dục trí tuệ
Certificate number: NVQ29253
Validation date: 12/04/2023
Certification address: Trụ sở chính: Số 187 phố Giảng Võ, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Các nhà sách tại: 1. Số 27, đường Trần Xuân Soạn, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội 2. Tầng 1, khu A, số 45, Nguyễn Sơn, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội 3. Tòa nhà CT1, Bắc Hà C14, phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope: Kinh doanh sách, văn phòng phẩm trực tiếp
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunhouse
Certificate number: VN-10011-QMS & VN-10003-EMS
Validation date: 02/08/2023
Certification address: Km 8, 21,22, đại lộ Thăng Long, khu công nghiệp Ngọc Liệp, huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội Tầng 12, tòa nhà Richy, số 35, Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Thiết kế và sản xuất các sản phẩm gia dụng bằng nhôm chống dính, nhôm Anode và Inox; Thiết kế và sản xuất thang cáp, máng cáp, nồi cơm điện; Lắp ráp máy lọc nước RO, điều hòa, bếp ga, bếp từ
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Trung
Certificate number:
Validation date:
Certification address: 104 đường Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Tỉnh/TP: Nghệ An,
Lĩnh vực: Các sản phẩm khoáng phi kim
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Sena Việt Nam
Certificate number: NVQ18234
Validation date:
Certification address: Khu công nghiệp Yên Viên, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Máy móc và thiết bị
Certification scope: Sản xuất và cung cấp máy bơm nước; kinh doanh các loại máy bơm và thiết bị nhà bếp
Company’s name: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng địa kỹ thuật và môi trường
Certificate number:
Validation date: 05/04/2022
Certification address: Số 73, đường B4, khu đô thị Sala, phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Công nghệ điện tử Yatin (Việt Nam)
Certificate number: NVQ19209 - NVE19271
Validation date: 25/11/2021
Certification address: Lô CN1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học
Certification scope: Sản xuất và tiêu thụ nguyện vật liệu cung cấp cho sản phẩm bảng mạch điện tử (PCB)
Files:
Company’s name: Công ty TNHH KAS E&C Việt Nam
Certificate number: NVQ2834208
Validation date: 12/01/2021
Certification address: Tầng 27, tòa nhà Vinaconex 9, lô HH2-2, khu đô thị Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Xây dựng
Certification scope: Quản lý dự án, quản lý thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
Files:
Company’s name: Trung tâm phát triển công nghệ công nghiệp và tự động hóa (CITA)
Certificate number: SVQ23205
Validation date: 30/03/2022
Certification address: 2/33A Quách Văn Tuấn, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Sản xuất (không phân vào ngành nào)
Certification scope: Sản xuất và cung cấp thiết bị dạy nghề, thiết bị dạy học; Cung cấp thiết bị khoa học và công nghệ
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Lê Bảo
Certificate number: NVQV33198
Validation date: 16/06/2023
Certification address: Số 431, đường Cù Chính Lan, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Tỉnh/TP: Hòa Bình,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Kinh doanh, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị tin học, thiết bị văn phòng các loại; Lắp ráp máy vi tính; Lắp ráp xe đẩy trong lĩnh vực truyền hình trực tuyến.
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần TOP AMERICAN VIETNAM
Certificate number: SVQ14194
Validation date: 24/03/2022
Certification address: Lô G-4B. CN, Khu CN Mỹ Phước 2, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP: Bình Dương,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất và cung cấp tấm nhôm nhựa phức hợp, cuộn nhôm màu và gia công tấm nhôm
Files:
Company’s name: Công ty TNHH thiết bị giáo dục và đồ chơi Tràng An
Certificate number: NVQ29188 - NVE29188
Validation date: 24/04/2021
Certification address: Số 128, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope: ISO 9001:2015: Cung cấp sản phẩm: Thiết bị giáo dục, nội thất trường học cho khối mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, đồ chơi trẻ em và khu vui chơi cộng đồng ISO 14001:2015: Sản xuất sản phẩm: Thiết bị giáo dục, nội thất trường học cho khối mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, đồ chơi trẻ em và khu vui chơi cộng đồng
Files:
Company’s name: Sở Khoa học và công nghệ Đồng Nai
Certificate number:
Validation date:
Certification address: Số 1597, đường Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP: Đồng Nai,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Summit Auto Seats Industry (Ha Noi)
Certificate number: NVT22177 - NVE22353
Validation date: 25/02/2022
Certification address: Lô 6, KCN Nội Bài, Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Thiết bị vận chuyển khác
Certification scope: Lắp ráp chi tiết nội thất ô tô: tấm cách âm, tấm cách nhiệt
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Tâm Hợp
Certificate number: NVQV17166
Validation date: 05/04/2023
Certification address: Thôn Hoàng Dương, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Gia công các chi tiết cơ khí
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
Certificate number: VN-10020-QMS & VN-10007-EMS
Validation date: 26/10/2023
Certification address: Lô số 05, Đường TS 6-1, KCN Tiên Sơn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất con lăn cao su cho máy in và các thiết bị văn phòng
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần nghiên cứu và chế tạo Công nghiệp
Certificate number: VN-10034-QMS
Validation date: 15/10/2023
Certification address: D10-10, khu đấu giá quyền thuê đất, cụm sản xuất làng nghề tập trung, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nam,
Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học
Certification scope: Cung cấp máy tự động ổn áp
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Bao bì Mitaco
Certificate number: VN-10016-QMS
Validation date: 13/09/2023
Certification address: Khu công nghiệp phố nối B, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Tỉnh/TP: Hưng Yên,
Lĩnh vực: Bột giấy, giấy và các sản phẩm giấy
Certification scope: Sản xuất bao bì carton cao cấp
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
Certificate number: VN-10002-QMS & VN-100001-EMS
Validation date: 20/06/2022
Certification address: Lô 14, Khu công nghiệp Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất các loại lò xo và gia công dây thép
Files: