Company’s name: Trung tâm CNTT và Truyền thông tỉnh Bắc Ninh
Certificate number: 000568569/19/I
Validation date: 02/06/2022
Certification address: Số 11A, Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Quản trị vận hành trung tâm tích hợp dữ liệu tỉnh Bắc Ninh
Files:
Company’s name: Công ty TNHH N-Tech Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 05/03/2022
Certification address: Thôn Phương Cầu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, TP Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh,
Lĩnh vực: Máy móc và thiết bị
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH MTV Thủy điện Trung Sơn
Certificate number: CVI35540
Validation date: 28/03/2022
Certification address: Bản Co Me, xã Trung Sơn, huyện Quan Hoa, tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh/TP: Thanh Hóa,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Sản xuất điện với tổng công suất 260MW; Quản lý nhà máy thủy điện
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hải ISM Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 06/12/2021
Certification address: Số 70, Mạc Quyết, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng
Tỉnh/TP: Hải Phòng,
Lĩnh vực: Các dịch vụ xã hội khác
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Nhiệt điện Cần Thơ
Certificate number:
Validation date: 17/12/2021
Certification address: Khu vực Thới Lợi, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
Tỉnh/TP: Cần Thơ,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Kim khí Nam Cường
Certificate number:
Validation date: 07/12/2021
Certification address: Số 21, ngõ 848, đường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope:
Files:
Company’s name: Ban Quản lý Dự án Trung tâm Điện lực Ô Môn
Certificate number: SVI35534 - NVQ25637
Validation date: 20/12/2022
Certification address: Khu vực Thới Lợi, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
Tỉnh/TP: Cần Thơ,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Quản lý các dự án do EVNGENCO 2 làm chủ đầu tư
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ
Certificate number:
Validation date: 31/12/2021
Certification address: Số 2C, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh/TP: Phú Yên,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Thủy điện Sơn La - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Certificate number: NVQ35529 - NVI35529
Validation date: 06/12/2021
Certification address: Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lê, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Tỉnh/TP: Sơn La,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Sản xuất điện bằng nguồn thủy điện với công suất 2400MW. Quản lý vận hành nhà máy thủy điện
Files:
Company’s name: Công ty Thủy điện An Khê-Kanak - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty TNHH MTV
Certificate number:
Validation date: 11/12/2021
Certification address: Số 125, đường Tây Sơn, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh/TP: Bình Định,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope:
Files:
Company’s name: Trung tâm Điều độ hệ thống điện quốc gia
Certificate number:
Validation date: 19/12/2021
Certification address: Số 11, phố Cửa Bắc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Điều độ, vận hành hệ thống điện, điều hành thị trường điện
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tâm Việt
Certificate number:
Validation date: 16/11/2021
Certification address: Số 1, phố Tân Thụy, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Dệt may và các sản phẩm dệt may
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Nhiệt điện Thái Bình - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần
Certificate number:
Validation date: 29/12/2021
Certification address: Thôn Chỉ Thiện, xã Mỹ Lộc, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Tỉnh/TP: Thái Bình,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Thủy điện A Vương
Certificate number:
Validation date: 10/12/2021
Certification address: Số 143, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Tỉnh/TP: Đà Nẵng,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Dịch vụ Quảng cáo M.C
Certificate number:
Validation date: 25/10/2021
Certification address: 107 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Các dịch vụ khác
Certification scope: Cung cấp dịch vụ quảng cáo
Files:
Company’s name: Công ty Thủy điện Trị An - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 23/11/2021
Certification address: Thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP: Đồng Nai,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Thiết bị điện Sunhouse
Certificate number:
Validation date: 31/08/2021
Certification address: Tầng 13+14, Tòa nhà Richy, số 35, phố Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Myungjin Electronics ViNa
Certificate number:
Validation date: 28/08/2021
Certification address: Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh/TP: Thái Nguyên,
Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Sản xuất Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 16/11/2021
Certification address: Lô C3, khu CN Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
Tỉnh/TP: Ninh Bình,
Lĩnh vực: Thiết bị vận chuyển khác
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Camex Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 05/08/2021
Certification address: Xóm 1, xã Ứng Hòe, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
Tỉnh/TP: Hải Dương,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Giải pháp Sàn Công nghiệp
Certificate number:
Validation date: 02/07/2021
Certification address: Tầng 2, tòa nhà Samland, số 178/6D1, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Xây dựng
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Nissho Electronics Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 22/02/2021
Certification address: Phòng 808, tầng 8, tòa nhà Oriental, số 324, Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Viễn thông Quốc tế
Certificate number:
Validation date: 30/01/2021
Certification address: Số 97, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Các dịch vụ khác
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Hệ thống xây dựng Châu Âu
Certificate number: VN-10103-QMS
Validation date: 12/01/2024
Certification address: 1. P1201-2, tầng 12, Keagnam Hanoi Landmark 72, khu E6, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội 2. Km 30+500, Đại lộ Thăng Long, thôn 6, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất kết cấu nhôm, thép và inox hệ mái, hệ cửa và mặt dựng; Kinh doanh vật liệu nhập khẩu hệ mái
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Co-well Châu Á
Certificate number: NVI33493
Validation date: 05/09/2022
Certification address: Tầng 5, tòa nhà trung tâm sáng tạo 3D VN, đường Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm cho phát triển ứng dụng và dịch vụ testing
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Kaopiz Holdings
Certificate number: VN-10033-QMS & VN-10071-ISMS
Validation date: 06/11/2023
Certification address: Tầng 4, tòa CT1, tòa nhà Bắc Hà C14, phố Tố Hữu, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015 Gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và quốc tế ISO/IEC 27001:2013 An ninh thông tin cho hoạt động gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và quốc tế phù hợp tuyên bố áp dụng ban hành lần 4 ngày 1.9.2023
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Sản xuất Công nghiệp và Thương mại Việt Nhật
Certificate number: VN-10104-QMS
Validation date: 28/12/2023
Certification address: Lô 3, khu CN Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Tỉnh/TP: Hà Nội, Phú Thọ,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất và cung cấp tấm nhựa PC (Polycarbonate), thanh nhựa UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride)
Files:
Company’s name: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc TNHH -Công ty CNTT Điện lực Miền Bắc
Certificate number:
Validation date: 08/11/2021
Certification address: Số 11, phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope:
Files:
Company’s name: Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty Cổ phần
Certificate number: DAS 68186686/14/I
Validation date: 03/10/2023
Certification address: Số 1, đường Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, tỉnh Cần Thơ
Tỉnh/TP: Cần Thơ,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Hệ thống quản lý an toàn thông tin áp dụng đối với hoạt động Quản lý điều hành sản xuất và kinh doanh điện năng phù hợp với công bố áp dụng ban hành lần 2 ngày 26/08/2020
Files:
Company’s name: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh TNHH - Công ty Công nghệ Thông tin Điện lực thành phố Hồ Chí Minh
Certificate number: VN-10008-QMS & VN-10006-ISMS
Validation date: 05/07/2021
Certification address: Số 138, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phúc Nhuận, Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015 Quản lý và vận hành hệ thống IT và viễn thông dùng riêng của Tổng Công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh ISO/IEC 27001:2013 Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin cho hoạt động Quản lý và vận hành hệ thống IT và viễn thông dùng riêng của Tổng Công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh phù hợp tuyên bố áp dụng ban hành lần 5 ngày 24.06.2022
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Hà Xanh
Certificate number: 00073070/23/Q
Validation date: 28/06/2023
Certification address: Văn phòng: Số 8, phố Quang Trung, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Nhà máy: Km 3, quốc lộ 2, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP: Vĩnh Phúc,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất bồn chứa inox, bồn chứa nước nhựa, máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước inox công nghiệp, bình nước nóng đun điện, chậu rửa inox
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Sài Gòn BPO
Certificate number: VN-10091-QMS & VN-10084-ISMS
Validation date: 05/01/2023
Certification address: Tầng 4, Cao Ốc H3, số 384, Hoàng Diệu, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015 Gia công quy trình doanh nghiệp (BPO), số hóa tài liệu và xử lý dữ liệu ISO/IEC 27001:2013 Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin áp dụng cho hoạt động Gia công quy trình doanh nghiệp (BPO), số hóa tài liệu và xử lý dữ liệu phù hợp với tuyên bố áp dụng ban hành lần 2 ngày 24.06.2020
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng Thương mại Việt Nam
Certificate number: NVQV25467
Validation date: 25/12/2023
Certification address: Khu công nghiệp Trường An, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất các sản phẩm kết cấu thép
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Sài Gòn Công nghệ nước
Certificate number: SVQ36458
Validation date: 28/02/2023
Certification address: Văn phòng; Số 37, đường số 12, khu đô thị mới Him Lam, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh Nhà xưởng: E8/223W, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Máy móc và thiết bị
Certification scope: Cung cấp, lắp đặt và bảo trì các thiết bị trong ngành cấp nước - thoát nước - thủy lợi và môi trường
Files:
Company’s name: Công ty TNHH RCS
Certificate number: SVQ33460 - SVI33461
Validation date: 13/11/2022
Certification address: 1.1-1.7, Etown 3, số 364, đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công các bản vẽ bằng phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Phát triển và Chuyển giao Phần mềm (DTsoft)
Certificate number: NVQ33447
Validation date: 25/04/2022
Certification address: 1, Số 49, ngõ 203, phố Kim Ngưu, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 2, Thôn 4, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Sản xuất phần mềm tại Việt Nam cho thị trường nội địa
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Kỹ thuật Xây dựng E-power
Certificate number: NVQ34446
Validation date: 13/05/2022
Certification address: Tầng 12, tháp B, tòa nhà Sông Đà, số 18, Phạm Hùng, Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất, thi công, lắp đặt kết cấu nhôm kính các loại; Gia công, thi công hệ mái kim loại (thép, nhôm, tôn), nhựa và mái lấy ánh sáng.
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Công nghiệp Hà Thanh
Certificate number: SVQ17445
Validation date: 14/06/2022
Certification address: Văn phòng: Số 2, Nguyễn Khắc Viện, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh Nhà xưởng: Lô 5A, Thương cảng Vũng Tàu, số 973, đường 30/04, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Cung cấp và thi công bọc, lót, dán cao su kháng hóa chất; Thiết kế và gia công cơ khí
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Integral Materials Investment Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 16/02/2022
Certification address: G2-1, khu CN Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP: Quảng Ninh,
Lĩnh vực: Sản xuất (không phân vào ngành nào)
Certification scope:
Files:
Company’s name: Công ty Viễn thông Điện lực và Công nghệ Thông tin - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Certificate number: NVI33435-NVQ33703
Validation date: 15/12/2023
Certification address: Tầng 3,13,14,16,17 tháp A tòa nhà EVN, số 11 phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015 Thiết kế, sản xuất và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phần mềm dùng chung trong EVN ISO/IEC 27001:2013 Sản xuất phần mềm; Quản lý và vận hành hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông ngành điện lực
Files:
Company’s name: Air Traffic flow management center - Branch of Vietnam Air Traffic management Corporation - Co., Ltd
Certificate number: NVQ74434
Validation date: 15/11/2022
Certification address: 1.Block B - Vietnam Air Traffic Management Center, No. 5/2000, Nguyen Son street, Bo De ward, Long Bien district, Hanoi city, Vietnam 2. ATCC building, Lam Ha street, Bo De ward, Long Bien district, Hanoi city, Vietnam
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật
Certification scope: Issue, amend and cancel the flight permission under the authorization of Civil Aviation Authority of Vietnam; Establish the seasonal and daily flight schedule; Implement V.I.P flight schedule; Monitor and manage flight permission and flight operation database. Training in rating, periodic, restoration, transfer, advanced for air traffic personnel (Air traffic coordination, air traffic flow management); communication, navigation, surveillance in aviation (AFTN/AMHS network operation; recording equipment maintenance and operation).
Company’s name: Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Certificate number: NVE22433 - NVQ22462
Validation date: 01/06/2022
Certification address: Cụm công nghiệp Yên Sơn, huyện Quốc Oai, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa
Certification scope: Sản xuất vật liệu cao su xốp và cao phân tử cho ứng dụng cách nhiệt và cách âm
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Sun Asterisk Việt Nam
Certificate number: VN-10081-QMS & VN-10075-ISMS
Validation date: 07/11/2023
Certification address: 1. Tầng 13, tòa nhà Keagnam Landmark Tower, khu E6, khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội 2. Tầng 4, tòa nhà FHome, số 16, phố Lý Thường Kiệt, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Phát triển phần mềm ứng dụng
Files:
Company’s name: Trung tâm Internet Việt Nam
Certificate number: NVI33422
Validation date: 08/06/2021
Certification address: Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Quản lý vận hành hạ tầng trung tâm dữ liệu IDC, hệ thống DNS quốc gia .VN và hệ thống Trạm trung chuyển Internet quốc gia VNIX
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Thủy điện Đắk R'Tíh
Certificate number: SVQ35423
Validation date: 12/10/2021
Certification address: Số 88, đường Lê Duẩn, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh/TP: Đắc Nông,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Quản lý, vận hành và cung cấp điện sử dụng tua bin thủy lực
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Rikkeisoft
Certificate number: NVQ33419 - NVI33420
Validation date: 08/06/2021
Certification address: 1. Tầng 3, tòa nhà Sudico, đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội 2. Tầng 21, tòa nhà Handico, đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm cho thị trường Nhật Bản và Việt Nam; Gia công bản vẽ kỹ thuật
Files:
Company’s name: Chi nhánh Công ty TNHH KDDI Việt Nam tại khu CVPM Quang Trung thành phố Hồ Chí Minh
Certificate number: SVI33418
Validation date: 24/05/2021
Certification address: Tòa nhà QTSC Building 9, đường số 3, Công viên phần mềm Quang Trung, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Thực hiện dịch vụ vận hành, bảo trì và triển khai hệ thống công nghệ thông tin và mạng toàn cầu
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Tập đoàn Ominext
Certificate number: NVQ33416 - NVI33417
Validation date: 31/03/2021
Certification address: Tầng 8, tòa nhà CTM Complex Cầu Giấy, số 139, phố Cầu Giấy, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Phát triển Công nghệ FSI
Certificate number: VN-10074-ISMS & VN-10078-ISMS
Validation date: 18/12/2023
Certification address: 1. Văn phòng Hà Nội: Tầng 4 (Ký hiệu: Tầng 5A), Tòa nhà AZ Lâm Viên, số 107, Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 2. Văn phòng Hồ Chí Minh: Tầng 9, tòa nhà Lottery, số 77, phố Trần Nhân Tôn, phường 9, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015 Tạo lập cơ sở dữ liệu, chỉnh lý tài liệu; Phát triển phần mềm; Cung cấp thiết bị, giải pháp, dịch vụ công nghệ thông tin, điện tử và viễn thông, phục vụ chuyển đổi số trong cơ quan, doanh nghiệp nhà nước ISO/IEC 27001:2013 An ninh thông tin trong hoạt động Tạo lập cơ sở dữ liệu, chỉnh lý tài liệu; Phát triển phần mềm; Cung cấp thiết bị, giải pháp, dịch vụ công nghệ thông tin, điện tử và viễn thông, phục vụ chuyển đổi số trong cơ quan, doanh nghiệp nhà nước phù hợp với Công bố áp dụng ban hành lần 4 ngày 27.02.2023
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Prodetech
Certificate number: NVQ25411
Validation date: 25/04/2022
Certification address: Tòa nhà ATATA, cụm công nghiệp Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất và cung cấp thang cáp, máng cáp, ống gió, cửa gió và tủ điện
Files: