Company’s name: Công ty TNHH Solashi
Certificate number: VN-10109-QMS & VN-10098-ISMS
Validation date: 18/02/2024
Certification address: Tòa nhà văn phòng TH, số 35A, ngõ 45, phố Trần Thái Tông, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và Nhật Bản
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng Thương mại Việt Nam
Certificate number: NVQ25467
Validation date: 25/12/2023
Certification address: Khu CN Trường An, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất các sản phẩm kết cấu thép
Files:
Company’s name: Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hà Nội TNHH_ Chi nhánh: Trung tâm Điều độ Hệ thống Điện Thành phố Hà Nội
Certificate number: NVI25704/23/I
Validation date: 01/12/2023
Certification address: Số 69, ĐInh Tiên Hoàng, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: An ninh thông tin trong hoạt động quản lý, vận hành Hệ thống giám sát và điều khiển lưới điện phân phối (SCADA/DMS) phù hợp với Công bố áp dụng ban hành lần 1 ngày 31/07/2023
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Hyundai Thành Công Việt Nam
Certificate number: NVQV29611
Validation date: 26/09/2023
Certification address: Khu công nghiệp Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
Tỉnh/TP: Ninh Bình,
Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân
Certification scope: Sản xuất và lắp ráp ô tô khách thương hiệu Hyundai và TC Motor, ô tô cứu thương thương hiệu Hyundai
Files:
Company’s name: Công ty TNHH MTV Xổ số Điện toán Việt Nam
Certificate number: VN-10017-ISMS
Validation date: 11/11/2023
Certification address: Tầng 15, tòa nhà CornerStone, số 16, phố Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin áp dụng cho hoạt động Quản lý vận hành hệ thống công nghệ thông tin phục vụ công tác quản trị kinh doanh xổ số điện toán, không bao gồm hệ thống kỹ thuật trực tiếp phục vụ kinh doanh xổ số điện toán do Berjaya đầu tư, quản lý vận hành.
Files:
Company’s name: Công ty Thủy điện Tuyên Quang - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Certificate number: VN-10026-QMS & VN-10019-ISMS
Validation date: 30/10/2023
Certification address: 1. Số 403, đường Trường Chịnh, phường Ỷ La, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang 2. Tổ 2, thị trấn Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh/TP: Tuyên Quang,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: ISO 9001:2015: Quản lý nhà máy điện bằng công cụ ISO ISO/IEC 27001:2013: Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin áp dụng cho hoạt động quản lý nhà máy điện bằng công cụ ISO
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Proteus Việt Nam
Certificate number: VN-10006-QMS
Validation date: 02/09/2023
Certification address: Số 107, phố Trần Nguyên Đán, phường 3, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Thiết kế kỹ thuật bao gồm các dịch vụ: Thiết kế phần mềm, thiết kế bảng mạch điện tử và thiết kế cơ khí
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần JVB Việt Nam
Certificate number: VN-10003-QMS & VN-10001-ISMS
Validation date: 16/10/2023
Certification address: Tầng 25, tòa nhà B2 Roman Plaza, đường Tố Hữu, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015: Gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và quốc tế ISO/IEC 27001:2013: Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin áp dụng cho hoạt động gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và quốc tế
Files:
Company’s name: Trung tâm huấn luyện Hàng hải Trực tuyến (Thuộc Công ty TNHH Hàng hải Vietman)
Certificate number: NVQV35696
Validation date: 07/06/2023
Certification address: Tầng 8, tòa nhà MobìOne, số 89, phường Phạm Văn Đồng, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Tỉnh/TP: Hải Phòng,
Lĩnh vực: Các dịch vụ khác
Certification scope: Huấn luyện nghiệp vụ chuyên môn hàng hải
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Pirago Việt Nam
Certificate number: VN-10007-ISMS &VN-10009-QMS
Validation date: 25/10/2023
Certification address: Tầng 3, tòa nhà Comatce, số 61, Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015: Phát triển phần mềm cho thị trường Việt Nam và Nhật Bản ISO/IEC 27001:2013: Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin cho hoạt động phát triển phần mềm cho thị trường Việt Nam và Nhật Bản
Files:
Company’s name: Trung tâm Điều độ hệ thống điện Thành phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Certificate number: VN-10003-ISMS
Validation date: 26/10/2023
Certification address: 1. Tầng 6, tòa nhà Green Power, số 35, Tôn Đức Thắng, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 2. Tầng 9, tòa nhà Tân Bình PC, số 117, Phổ Quang, quận Tân Bình, Thành phố Hố Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin cho hoạt động quản lý, vận hành hệ thống giám sát điều khiển và thu thập dữ liệu trung tâm (SCADA), hệ thống vận hành lưới điện phân phối (DMS) hệ thống tự động hóa lưới điện phân phố (DAS)
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng
Certificate number: 000572419/23/I
Validation date: 17/04/2023
Certification address: Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
Tỉnh/TP:
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Sản xuất điện băng than đốt công suất 12000MW
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Pirago Việt Nam
Certificate number: VN-10007-ISMS & VN-10009-QMS
Validation date: 25/10/2023
Certification address: Tầng 3, tòa nhà Comatce building, số 61, Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: ISO 9001:2015: Phát triển phần mềm cho thị trường Việt Nam và Nhật Bản ISO/IEC 27001:2013: Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin cho hoạt động phát triển phần mềm cho thị trường Việt Nam và Nhật Bản
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Công nghệ OCG
Certificate number: 00572339/23/I
Validation date: 28/03/2023
Certification address: Tầng 4,7, tòa nhà Viễn Đông, số 36, đường Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Phát triển phần mềm ứng dụng; dịch vụ vận hành và hỗ trợ công nghệ thông tin
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Tomosia Việt Nam
Certificate number: VN-10095-QMS & VN-10087-ISMS
Validation date: 15/01/2024
Certification address: Tầng 2, tòa nhà Âu Việt, số 1, phố Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và quốc tế
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần HBLab
Certificate number: NVI33503
Validation date: 26/12/2022
Certification address: Tầng 2, tòa C, tháp Central Point, số 219, Trung Kính, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và Quốc tế
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Synodus
Certificate number: NVI33688
Validation date: 24/01/2023
Certification address: Tầng 3, tòa nhà Bamboo Airway, số 265 đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Sản xuất phần mềm ứng dụng cho khối tài chính ngân hàng
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Beetsoft
Certificate number: NVQ33684-NVI33685
Validation date: 21/11/2022
Certification address: Tầng 6, tòa nhà Mitec, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và Quốc tế
Files:
Company’s name: Công ty TNHH City Ascom Việt Nam
Certificate number: NVI33683
Validation date: 17/10/2022
Certification address: Tầng 19, tòa nhà Peakview, số 36, Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm và theo dõi hoạt động phần mềm cho thị trường Nhật Bản
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Flinters Việt Nam
Certificate number: DAS 14357234/14/I
Validation date: 24/10/2022
Certification address: Tầng 24, tòa văn phòng Discovery Complex (tháp A), số 302, đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Phát triển phần mềm ứng dụng
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Giải pháp Cảng và Hậu cần
Certificate number: SVI33674
Validation date: 12/09/2022
Certification address: Số 31/10, Tân Trụ, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp giải pháp phát triển phần mềm khai thác cảng biển và hậu cần sau cảng
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Công nghệ SKG
Certificate number: SVQ33681
Validation date: 22/09/2022
Certification address: Tầng 11, tòa nhà Hà Đô, số 2, Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp dịch vụ phát triển phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Phần mềm Twendee
Certificate number: NVQ33678-NVI33679
Validation date: 31/08/2022
Certification address: Tầng 7, tòa nhà Detech Tower, số 8, Tôn Thất Thuyết, phường Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm Blockchain
Files:
Company’s name: Công ty TNHH WBC Việt Nam
Certificate number: NVQ33676 - NVI33677
Validation date: 13/07/2022
Certification address: Tầng 2, khối A, tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm cho thị trường Nhật Bản, Việt Nam
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning Việt Nam
Certificate number: DAS 86634995/14/I
Validation date: 04/07/2022
Certification address: Tầng 14-15 Tòa nhà Nam Á, 201-203 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Quản lý dữ liệu trong hoạt động cung cấp các sản phẩm điều hòa Daikin
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Cresco Việt Nam
Certificate number: NVI33673
Validation date: 31/03/2022
Certification address: Phòng 201, tầng 2, tòa nhà Somerset Hòa Bình, số 106, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Quản lý dự án phát triển phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Vina MC Infornics
Certificate number: NVQ17670 - NVE17671
Validation date: 09/05/2022
Certification address: Lô số B4-5-6, khu CN Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuân, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP: Vĩnh Phúc,
Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế
Certification scope: Sản xuất trống OPC dùng cho máy in và ống nền của trống OPC; sản xuất tấm OPC dùng cho máy nén công nghiệp
Files:
Company’s name: TRUNG TÂM QUẢN LÝ LUỒNG KHÔNG LƯU - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY QUẢN LÝ BAY VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH
Certificate number: NVQ74434
Validation date: 15/12/2022
Certification address: Địa điểm 1: Tòa nhà B – Tổng Công ty Quản lý bay Việt Nam, Số 5/200, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Địa điểm 2: Tòa nhà ATCC, phố Lâm Hạ, phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật
Certification scope: Cấp, sửa đổi và hủy bỏ phép bay theo ủy quyền của Cục Hàng không Việt Nam; Kế hoạch hoạt động bay theo mùa và kế hoạch hoạt động bay ngày; Triển khai kế hoạch đảm bảo hoạt động bay chuyên cơ; Theo dõi và quản lý dữ liệu phép bay và kế hoạch hoạt động bay. Huấn luyện năng định, định kỳ, phục hồi, chuyển loại, nâng cao cho nhân viên không lưu (thông báo, hiệp đồng bay, quản lý luồng không lưu); thông tin dẫn đường giám sát hàng không (khai thác mạng AFTN/AMHS; khai thác bảo dưỡng thiết bị ghi âm).
Company’s name: Quy trình yêu cầu chứng nhận của khách hàng
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Quy trình chứng nhận cho tất cả các tiêu chuẩn
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Quy trình xem xét hợp đồng
Certificate number:
Validation date:
Certification address:
Tỉnh/TP:
Certification scope:
Company’s name: Công ty Cổ phần Cổ phần Kỹ thuật số - HITD
Certificate number: NVQ33667 - NVI33668
Validation date: 21/02/2022
Certification address: Tầng 2, số 102, phố Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin; Phát triển phần mềm; Dịch vụ bảo hành, bảo trì hệ thống công nghệ thông tin
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Cổ phần Kỹ thuật số - HITD
Certificate number: NVQ33667 - NVI33668
Validation date: 21/02/2022
Certification address: Tầng 2, số 102, phố Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin; Phát triển phần mềm; Dịch vụ bảo hành, bảo trì hệ thống công nghệ thông tin
Files:
Company’s name: Tổng công ty phát điện 3 - Công ty Cổ phần
Certificate number: SVI25481
Validation date: 29/12/2021
Certification address:
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Quản lý hoạt động sản xuất và kinh doanh điện năng
Files:
Company’s name: Tổng công ty điện lực miền trung
Certificate number: CVI25663
Validation date: 21/12/2021
Certification address: Số 78A, Duy Tân, phường Hòa Thuận Đông, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Tỉnh/TP: Đà Nẵng,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Quản lý, điều hành hoạt động nghiệp vụ, vận hành, khai thác hệ thống công nghệ thông tin trong Tổng công ty Điện lực miền Trung
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Creasia
Certificate number: SVQ35662
Validation date: 23/12/2021
Certification address: Tầng M, cao ốc Đinh Lễ, số 1, Đinh Lễ, phường 3, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Các dịch vụ khác
Certification scope: Cung cấp dịch vụ tiếp thị và bán hàng
Files:
Company’s name: Công ty Phát triển Thủy điện Sê San - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Certificate number: SVI25661
Validation date: 03/12/2021
Certification address: Số 114, đường Lê Duẩn, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh/TP: Gia Lai,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Quản lý, vận hành và sản xuất điện
Files:
Company’s name: Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Certificate number: NVI25660
Validation date: 27/11/2021
Certification address: Bản Nà Khiết, xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu
Tỉnh/TP: Lai Châu,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Quản lý, vận hành và sản xuất điện
Files:
Company’s name: Công ty An ninh mạng Viettel
Certificate number: NVI33664
Validation date: 08/12/2021
Certification address: Tầng 41, tòa nhà Keagnam Landmark 72 Tower, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Vận hành, giám sát và xử lý sự cố an toàn thông tin (SOC)
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
Certificate number: SVI25659
Validation date: 17/11/2021
Certification address: Khu 5, phường Thác Mơ, thị trấn Phước Long, tỉnh Bình Phước
Tỉnh/TP: Bình Phước,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Sản xuất và kinh doanh điện năng
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa
Certificate number: SVQ25657- SVI25658
Validation date: 15/11/2021
Certification address: Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh/TP: Bà Rịa - Vũng Tàu,
Lĩnh vực: Cung cấp điện
Certification scope: Sản xuất điện
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Relipa
Certificate number: NVQ33655-NVI33656
Validation date: 12/11/2021
Certification address: Tầng 22, tòa B, tòa nhà Sông Đà, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Nghiên cứu và Phát triển FABBI
Certificate number: NVQ33652 -NVI33653
Validation date: 15/10/2021
Certification address: Tầng 11, tòa nhà Detech II, số 107, Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công và sản xuất phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Công nghệ Cyber Eye
Certificate number: NVQ33654
Validation date: 11/10/2021
Certification address: Tầng 4 (ký hiệu tầng 5A), tòa nhà Lam Vien AZ, số 107, phố Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Phát triển phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Giải pháp Ngọn sóng mới
Certificate number: NVQ33646-NVI33647
Validation date: 12/11/2021
Certification address: Tầng 4, 7 &10, tòa nhà Mitec, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Công nghệ Amela Việt Nam
Certificate number: NVQ33648 - NVI336499
Validation date: 24/09/2021
Certification address: Tầng 5, tháp A, tòa nhà Keagnam, E6, khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty TNHH Công nghệ Rikai
Certificate number: CVQ33650 - CVI33651
Validation date: 15/09/2021
Certification address: Tầng 19, tòa nhà Thành Lợi, số 1, Lê Đình Lý, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Phần mềm Mor
Certificate number: NVQ33644-NVI33645
Validation date: 11/08/2021
Certification address: Tầng 25, tòa nhà B1, Tổ hợp TMDV & Căn hộ cao cấp Hải Phát, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội; Tầng 7, 385 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: Hà Nội, TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Gia công phần mềm
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Phần mềm Zion
Certificate number: SVI33643
Validation date: 30/07/2021
Certification address: Z06, đường số 13, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp dịch vụ: dịch vụ ví điện tử; dịch vụ cổng thanh toán điện tử; dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ
Files:
Company’s name: Công ty Cổ phần Hệ thống Công nghệ ETC
Certificate number: NVQ33640 - NVI33641
Validation date: 29/04/2021
Certification address: Tòa nhà 319, Bộ quốc phòng, số 63, Lê Văn Lương, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội,
Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin
Certification scope: Cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin; Phát triển phần mềm; dịch vụ bảo hành, bảo trì hệ thống công nghệ thông tin
Files: